
Giải vô địch quốc gia Nữ 2025
03/25
11/25
14%
Giải vô địch quốc gia Nữ Resultados mais recentes
Vòng 5
TTG
01/05/25
04:30
Ararat Tallinn (Women)
Tallinna Kalev (Nữ)


2
0
TTG
01/05/25
04:30
Viimsi (nữ)
FC Elva (Nữ)


3
0
Vòng 4
TTG
27/04/25
04:30
Tammeka Tartu (Nữ)
FC Elva (Nữ)


0
5
TTG
26/04/25
04:30
Flora Tallinn (Nữ)
Tallinna Kalev (Nữ)


6
0
TTG
26/04/25
04:30
Ararat Tallinn (Women)
Tabasalu (Nữ)


2
3
TTG
26/04/25
04:30
Sacu Sporting (Nữ)
Viimsi (nữ)


3
0
Vòng 3
TTG
20/04/25
09:30
Tallinna Kalev (Nữ)
Tabasalu (Nữ)


2
3
TTG
20/04/25
04:30
Flora Tallinn (Nữ)
Sacu Sporting (Nữ)


9
0
TTG
19/04/25
04:30
Viimsi (nữ)
Tammeka Tartu (Nữ)


1
0
TTG
19/04/25
04:30
FC Elva (Nữ)
Ararat Tallinn (Women)


0
4
Giải vô địch quốc gia Nữ Lịch thi đấu
Vòng 5
03/05/25
04:30
Sacu Sporting (Nữ)
Tammeka Tartu (Nữ)


04/05/25
04:30
Tabasalu (Nữ)
Flora Tallinn (Nữ)


Vòng 6
10/05/25
08:00
FC Elva (Nữ)
Tabasalu (Nữ)


10/05/25
09:00
Flora Tallinn (Nữ)
Viimsi (nữ)


10/05/25
09:00
Tammeka Tartu (Nữ)
Ararat Tallinn (Women)


11/05/25
04:30
Tallinna Kalev (Nữ)
Sacu Sporting (Nữ)


Vòng 7
16/05/25
10:00
Ararat Tallinn (Women)
Flora Tallinn (Nữ)


17/05/25
04:30
Sacu Sporting (Nữ)
FC Elva (Nữ)


18/05/25
04:30
Tabasalu (Nữ)
Tammeka Tartu (Nữ)


18/05/25
04:30
Viimsi (nữ)
Tallinna Kalev (Nữ)


Giải vô địch quốc gia Nữ Bàn
# | Tập đoàn Meistriliiga | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4 | 4 | 0 | 0 | 28:1 | 27 | 12 |
|
![]() |
|
2 | 5 | 4 | 0 | 1 | 8:4 | 4 | 12 |
|
![]() |
|
3 | 5 | 3 | 0 | 2 | 11:5 | 6 | 9 |
|
![]() |